Bước tới nội dung

sèchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʃ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

sèchement /sɛʃ.mɑ̃/

  1. Khô khan.
    écrire sèchement — viết khô khan
  2. Cụt ngủn, xẵng.
    Répondre sèchement — trả lời cụt ngủn

Tham khảo

[sửa]