Bước tới nội dung

séculier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ky.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séculier
/se.ky.lje/
séculiers
/se.ky.lje/
Giống cái séculière
/se.ky.ljɛʁ/
séculiers
/se.ky.lje/

séculier /se.ky.lje/

  1. (Tôn giáo) Thế tục.
    Autorité ecclésiastique ou séculière — quyền giáo hội hay quyền thế tục, quyền đạo hay quyền đời
  2. ngoài đời, họ đạo (không ở trong dòng tu).
    Clergé séculier — giới giáo sĩ ở
  3. Ngoài đời, giới giáo sĩhọ đạo.
    bras séculier — xem bras

Tham khảo

[sửa]