Bước tới nội dung

sédition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.di.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sédition
/se.di.sjɔ̃/
sédition
/se.di.sjɔ̃/

sédition gc /se.di.sjɔ̃/

  1. Cuộc phản loạn.

Tham khảo

[sửa]