Bước tới nội dung

séducteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.dyk.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séducteur
/se.dyk.tœʁ/
séducteurs
/se.dyk.tœʁ/
Giống cái séductrice
/se.dyk.tʁis/
séductrices
/se.dyk.tʁis/

séducteur /se.dyk.tœʁ/

  1. Quyến rũ.
    Beauté séductrice — vẻ đẹp quyến rũ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
séducteur
/se.dyk.tœʁ/
séducteurs
/se.dyk.tœʁ/

séducteur /se.dyk.tœʁ/

  1. Quyến rũ.
    Séducteur de jeunes — kẻ quyến rũ con gái

Tham khảo

[sửa]