Bước tới nội dung

sélénite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.le.nit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sélénite
/se.le.nit/
sélénites
/se.le.nit/

sélénite gc /se.le.nit/

  1. (Khoáng vật học) Selenit.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sélénite
/se.le.nit/
sélénites
/se.le.nit/

sélénite /se.le.nit/

  1. (Hóa học) Selenit.
  2. Người cung trăng.

Tham khảo

[sửa]