Bước tới nội dung

sélectionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.lɛk.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

sélectionner ngoại động từ /se.lɛk.sjɔ.ne/

  1. Lựa chọn, chọn lọc chọn, tuyển lựa.
    Sélectionner des graines à semer — chọn hạt giống đem gieo
    Sélectionner des athlètes pour un championnat — tuyển lựa vận động viên điền kinh dự giải

Tham khảo

[sửa]