Bước tới nội dung

sélectivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.lɛk.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sélectivité
/se.lɛk.ti.vi.te/
sélectivité
/se.lɛk.ti.vi.te/

sélectivité gc /se.lɛk.ti.vi.te/

  1. (Radiô) Khả năng chọn lọc.

Tham khảo

[sửa]