Bước tới nội dung

sépulture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.pyl.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sépulture
/se.pyl.tyʁ/
sépultures
/se.pyl.tyʁ/

sépulture gc /se.pyl.tyʁ/

  1. Mộ phần.
  2. (Từ cũ nghĩa cũ) Sự mai táng; tang ma.

Tham khảo

[sửa]