Bước tới nội dung

tang ma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːŋ˧˧ maː˧˧taːŋ˧˥ maː˧˥taːŋ˧˧ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˧˥ maː˧˥taːŋ˧˥˧ maː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tang ma

  1. Việc ma chay nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]