Bước tới nội dung

sévèrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.vɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

sévèrement /se.vɛʁ.mɑ̃/

  1. Nghiêm khắc.
    Punir sévèrement — trừng phạt nghiêm khắc
  2. Nặng, nặng nề.
    Sévèrement blessé — bị thương nặng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]