sévèrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.vɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]sévèrement /se.vɛʁ.mɑ̃/
- Nghiêm khắc.
- Punir sévèrement — trừng phạt nghiêm khắc
- Nặng, nặng nề.
- Sévèrement blessé — bị thương nặng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sévèrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)