Bước tới nội dung

søke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å søke
Hiện tại chỉ ngôi søker
Quá khứ søkte
Động tính từ quá khứ søkt
Động tính từ hiện tại

søke

  1. Tìm, kiếm, tìm kiếm.
    Hvem søker De?
    å søke hjelp — Tìm sự giúp đỡ.
    å søke ly — Tìm nơi trú ẩn.
  2. Xin, nộp đơn xin.
    å søke (på) en stilling — Nộp đơn xin việc.
    å søke avskjed — Nộp đơn xin nghỉ việc.
    å søke stipend — Nộp đơn xin học bổng.
    å søke om bidrag til noe — Nộp đơn xin trợ cấp việc gì.
  3. Tìm cách, cố gắng.
    Han søkte å skjule sine hensikter.

Tham khảo

[sửa]