søke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å søke |
Hiện tại chỉ ngôi | søker |
Quá khứ | søkte |
Động tính từ quá khứ | søkt |
Động tính từ hiện tại | — |
søke
- Tìm, kiếm, tìm kiếm.
- Hvem søker De?
- å søke hjelp — Tìm sự giúp đỡ.
- å søke ly — Tìm nơi trú ẩn.
- Xin, nộp đơn xin.
- å søke (på) en stilling — Nộp đơn xin việc.
- å søke avskjed — Nộp đơn xin nghỉ việc.
- å søke stipend — Nộp đơn xin học bổng.
- å søke om bidrag til noe — Nộp đơn xin trợ cấp việc gì.
- Tìm cách, cố gắng.
- Han søkte å skjule sine hensikter.
Tham khảo
[sửa]- "søke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)