sørlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sørlig |
gt | sørlig | |
Số nhiều | sørlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sørlig
- Tại, ở hướng nam, phương nam.
- de sørlige breddegrader
- Về hướng nam, phương nam.
- Båten drev i sørlig retning.
- Từ hướng nam, phương nam.
- sørlig kuling
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sørlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)