Bước tới nội dung

sørlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sørlig
gt sørlig
Số nhiều sørlige
Cấp so sánh
cao

sørlig

  1. Tại, ở hướng nam, phương nam.
    de sørlige breddegrader
  2. Về hướng nam, phương nam.
    Båten drev i sørlig retning.
  3. Từ hướng nam, phương nam.
    sørlig kuling

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]