Bước tới nội dung

sabet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *sëpēkkē.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sabet

  1. Trượt tuyết.

Biến tố

[sửa]
Lẻ, không chuyển bậc
Nom. sabet
Gen. sabeha
Số ít Số nhiều
Nom. sabet sabehat
Acc. sabeha sabehiid
Gen. sabeha sabehiid
Ill. sabehii sabehiidda
Loc. sabehis sabehiin
Com. sabehiin sabehiiguin
Ess. sabehin
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất sabehan sabeheamẹ sabeheamẹt
Ngôi thứ hai sabehat sabeheattẹ sabeheattẹt
Ngôi thứ ba sabehis sabeheaskkạ sabeheasẹt

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan