Bước tới nội dung

sablefish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪ.bəl.ˌfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

sablefish /ˈseɪ.bəl.ˌfɪʃ/

  1. (Động vật học) than.

Tham khảo

[sửa]