Bước tới nội dung

sabouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.bu.le/

Ngoại động từ

[sửa]

sabouler ngoại động từ /sa.bu.le/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lắc mạnh.
    Sabouler la tête — lắc mạnh đầu
  2. (Thân mật) Ngược đãi.

Tham khảo

[sửa]