saccadé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.ka.de/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực saccadé
/sa.ka.de/
saccadés
/sa.ka.de/
Giống cái saccadée
/sa.ka.de/
saccadées
/sa.ka.de/

saccadé /sa.ka.de/

  1. Giật giật, từng đợt, từng hồi, đứt khúc.
    Respiration saccadée — hơi thở đứt khúc
  2. Trúc trắc.
    Style saccadé — lời văn trúc trắc

Tham khảo[sửa]