Bước tới nội dung

sacculated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

sacculated /.ˌleɪ.təd/

  1. Kết túi; hình thành túi.

Tham khảo

[sửa]