Bước tới nội dung

sacculine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ky.lin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sacculine
/sa.ky.lin/
sacculines
/sa.ky.lin/

sacculine gc /sa.ky.lin/

  1. (Động vật học) Con chân túi (ký sinh trên cua).

Tham khảo

[sửa]