sack-barrow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæk.ˈbɛr.ˌoʊ/

Danh từ[sửa]

sack-barrow /ˈsæk.ˈbɛr.ˌoʊ/

  1. Xe đẩy chở túi, bao tải.

Tham khảo[sửa]