Bước tới nội dung

sack-coat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæk.ˈkoʊt/

Danh từ

[sửa]

sack-coat /ˈsæk.ˈkoʊt/

  1. Áo choàng ngắn (đàn ông).

Tham khảo

[sửa]