saddle-girth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈɡɜːθ/
Danh từ
[sửa]saddle-girth /ˈsæ.dᵊl.ˈɡɜːθ/
- Đai ngựa.
Tham khảo
[sửa]- "saddle-girth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
saddle-girth /ˈsæ.dᵊl.ˈɡɜːθ/