Bước tới nội dung

sadiron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæd.ˌɑɪ.ərn/

Danh từ

[sửa]

sadiron /ˈsæd.ˌɑɪ.ərn/

  1. Cái bàn là.

Tham khảo

[sửa]