safety-catch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪf.ti.ˈkætʃ/

Danh từ[sửa]

safety-catch /ˈseɪf.ti.ˈkætʃ/

  1. Chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò).

Tham khảo[sửa]