sagaciously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈɡeɪ.ʃəs.li/
Phó từ
[sửa]sagaciously /sə.ˈɡeɪ.ʃəs.li/
- Thông minh, minh mẫn.
- Khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét.
- Khôn (súc vật).
Tham khảo
[sửa]- "sagaciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)