Bước tới nội dung

sagacité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ɡa.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sagacité
/sa.ɡa.si.te/
sagacité
/sa.ɡa.si.te/

sagacité gc /sa.ɡa.si.te/

  1. Tính minh mẫn, tính sáng suốt.
    Agir avec sagacité — hành động minh mẫn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]