Bước tới nội dung

aveuglement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vœ.ɡlə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aveuglement
/a.vœ.ɡlə.mɑ̃/
aveuglements
/a.vœ.ɡlə.mɑ̃/

aveuglement /a.vœ.ɡlə.mɑ̃/

  1. Sự mù quáng, sự thiếu suy xét.
    Aveuglement des classes dirigeantes — sự mù quáng của các tầng lớp lãnh đạo
    Aveuglement à l’égard de qqch — sự mù quáng đối với điều gì
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tật .

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]