sagacity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈɡæ.sə.ti/

Danh từ[sửa]

sagacity /sə.ˈɡæ.sə.ti/

  1. Sự thông minh, sự minh mẫn.
  2. Sự khôn ngoan, sự sắc sảo.

Tham khảo[sửa]