Bước tới nội dung

saigneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ.ɲœʁ/

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saigneur
/sɛ.ɲœʁ/
saigneurs
/sɛ.ɲœʁ/

saigneur /sɛ.ɲœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người cắt tiết, người chọc tiết.
    Saigneur de porcs — người chọc tiết lợn

Tham khảo

[sửa]