seigneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /seɪn.ˈjɜː/

Danh từ[sửa]

seigneur /seɪn.ˈjɜː/

  1. (Sử học) Lãnh chúa.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ.ɲœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
seigneur
/sɛ.ɲœʁ/
seigneurs
/sɛ.ɲœʁ/

seigneur /sɛ.ɲœʁ/

  1. Chúa tể.
    Être maître et seigneur chez soi — làm chúa tể trong nhà
  2. (Le seigneur) Đức Chúa trời, Thiên chúa.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ông, ngài.
    Seigneur capitaine — ngài đại úy
  4. (Sử học) Lãnh chúa.
    Seigneur féodal — lãnh chúa phong kiến
  5. (Sử học) Công hầu.
    Les seigneurs de la Cour — các công hầu trong triều
  6. (Động vật học) vây tròn.
    à tout seigneur tout honneur — xem honneur
    faire le grand seigneur — ra vẻ hào phóng
    le jour du Seigneur — ngày chủ nhật ngày xaba
    seigneur et maître — xem maître
    vivre en grand seigneur — sống vương giả

Thán từ[sửa]

seigneur

  1. (Seigneur!) Trời ơi!

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]