Bước tới nội dung

saison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saison
/sɛ.zɔ̃/
saisons
/sɛ.zɔ̃/

saison gc /sɛ.zɔ̃/

  1. Mùa.
    Les quatre saisons de l’année — bốn mùa trong năm
    La saison des pluies — mùa mưa
    La saison des semailles — mùa gieo hạt
  2. Đợt dưỡng bệnh (ở suối nóng, ở nơi tắm biển... ).
    être de saison — hợp thời
    hors de saison — xem hors
    saison nouvelle — mùa xuân

Tham khảo

[sửa]