saison
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saison /sɛ.zɔ̃/ |
saisons /sɛ.zɔ̃/ |
saison gc /sɛ.zɔ̃/
- Mùa.
- Les quatre saisons de l’année — bốn mùa trong năm
- La saison des pluies — mùa mưa
- La saison des semailles — mùa gieo hạt
- Đợt dưỡng bệnh (ở suối nóng, ở nơi tắm biển... ).
- être de saison — hợp thời
- hors de saison — xem hors
- saison nouvelle — mùa xuân
Tham khảo[sửa]
- "saison". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)