salésien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực salésienne
/sa.le.zjɛn/
salésienne
/sa.le.zjɛn/
Giống cái salésienne
/sa.le.zjɛn/
salésienne
/sa.le.zjɛn/

salésien

  1. (Tôn giáo) (thuộc) dòng Thánh Đơ Xa-lơ.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
salésienne
/sa.le.zjɛn/
salésienne
/sa.le.zjɛn/

salésien

  1. (Tôn giáo) Tu sữ dòng Thánh Đơ Xa-lơ.
  2. Tín đồ dòng Thánh Đơ Xa-lơ.

Tham khảo[sửa]