Bước tới nội dung

saleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít saleur
/sa.lœʁ/
saleur
/sa.lœʁ/
Số nhiều saleur
/sa.lœʁ/
saleur
/sa.lœʁ/

saleur /sa.lœʁ/

  1. Người muối (cá, thịt... ).

Tham khảo

[sửa]