saloperie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.lɔ.pʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
saloperie /sa.lɔ.pʁi/ |
saloperies /sa.lɔ.pʁi/ |
saloperie gc /sa.lɔ.pʁi/
- (Thông tục) Sự dơ dáy.
- (Thông tục) Điều dơ dáy, điều bậy bạ.
- Đồ vứt đi.
- Ce vin est une saloperie — rượu vang này là đồ vứt đi
Tham khảo
[sửa]- "saloperie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)