Bước tới nội dung

salopette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.lɔ.pɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
salopette
/sa.lɔ.pɛt/
salopettes
/sa.lɔ.pɛt/

salopette gc /sa.lɔ.pɛt/

  1. Quần áo lao động (mặc ngoài quần áo (thường)).
  2. Quần yếm (của trẻ em).

Tham khảo

[sửa]