salopette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.lɔ.pɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
salopette /sa.lɔ.pɛt/ |
salopettes /sa.lɔ.pɛt/ |
salopette gc /sa.lɔ.pɛt/
Tham khảo
[sửa]- "salopette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)