Bước tới nội dung

salt-pond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔlt.ˈpɑːnd/

Danh từ

[sửa]

salt-pond /ˈsɔlt.ˈpɑːnd/

  1. Ruộng muối.

Tham khảo

[sửa]