Bước tới nội dung

ruộng muối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Ruộng muối.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuəŋ˨˩ muəj˧˥ʐuəŋ˨˨ muə̰j˩˧ɹuəŋ˨˩˨ muəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuəŋ˨˨ muəj˩˩ɹuəŋ˨˨ muə̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

ruộng muối

  1. Khoảng đấtbờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nướcbiển vào, cho bốc hơi lấy muối.
    Đó là miền chuyên làm ruộng muối.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]