Bước tới nội dung

salvationism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sæl.ˈveɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

salvationism /sæl.ˈveɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Lý thuyết của đạo quân Cứu tế.

Tham khảo

[sửa]