Bước tới nội dung

samaritan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
samaritan

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈmɛr.ə.tən/

Danh từ

[sửa]

samaritan /sə.ˈmɛr.ə.tən/

  1. Người Xa-ma-ri-a.
  2. Tiếng Xa-ma-ri-a.
    good samaritan — người hay làm phúc

Tham khảo

[sửa]