samisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | samisk |
gt | samisk | |
Số nhiều | samiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
samisk
- Thuộc về thổ dân sống tại miền bắc Na-uy, Thụy điển và Phần-Lan.
- Samisk kultur har lange tradisjoner.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "samisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)