sammensetning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sammensetning | sammensetningen |
Số nhiều | sammensetninger | sammensetningene |
sammensetning gđ
Tham khảo
[sửa]- "sammensetning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)