sammenvokst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sammenvokst |
gt | sammenvokst | |
Số nhiều | sammenvokste | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sammenvokst
- Tăng trưởng với nhau, mọc liền nhau.
- sammenvoksfe trær/øyenbryn
- Sammenvokste tarmer kan gi mageknip.
Tham khảo
[sửa]- "sammenvokst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)