samnorsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | samnorsk |
gt | samnorsk | |
Số nhiều | samnorske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
samnorsk
- Thuộc về ngôn ngữ Na-uy nhằm dung hòa.
- Giữa " Nynorsk" và " Bokmål".
- et samnorsk skriftspråk
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) samnorsk gđt: Loại chữ viết Na-uy nhằm dung hòa giữa " Nynorsk" và " Bokmål".
Tham khảo
[sửa]- "samnorsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)