sample space
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈspeɪs/
Danh từ
[sửa]sample space / ˈspeɪs/
- (Xác suất thống kê) Không gian mẫu.
Tham khảo
[sửa]- "sample space", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sample space / ˈspeɪs/