samsara
Giao diện
Xem thêm: saṃsāra
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Phạn संसार (saṃsāra).
Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /sʌmˈsɑɹə/
Danh từ
[sửa]samsara (đếm được và không đếm được, số nhiều samsaras)
Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "samsara", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Phạn
- Từ tiếng Anh gốc Phạn
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Triết học/Tiếng Anh
- Tôn giáo/Tiếng Anh