Bước tới nội dung

sangkor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sangkor sangkoret
Số nhiều sangkor sangkora, sangkorene

sangkor

  1. Ca đoàn, ban hợp ca, ban hợp xướng.
    Sangkoret sang salmer i kirken

Tham khảo

[sửa]