sanguineness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæŋ.ɡwən.nəs/

Danh từ[sửa]

sanguineness /ˈsæŋ.ɡwən.nəs/

  1. Sự lạc quan, sự tin tưởng.
  2. Tính chất đỏ, tính chất hồng hào (da).
  3. Tính chất đỏ như máu.

Tham khảo[sửa]