Bước tới nội dung

sanguinolent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sanguinolent

  1. Lẫn máu, có máu; nhuốm máu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sanguinolent
/sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃/
sanguinolents
/sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃/
Giống cái sanguinolente
/sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃t/
sanguinolentes
/sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃t/

sanguinolent /sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃/

  1. Dính máu, lẫn máu.
    Crachats sanguinolents — đờm lẫn máu
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đỏ như máu.
    Des lèvres sanguinolentes — môi đỏ như máu

Tham khảo

[sửa]