Bước tới nội dung

sanieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sanieux
/sa.njø/
sanieux
/sa.njø/
Giống cái sanieux
/sa.njø/
sanieuses
/sa.njøz/

sanieux /sa.njø/

  1. (Y học) mủ máu thối.
    Ulcère sanieux — vết loét có mủ máu thối

Tham khảo

[sửa]