Bước tới nội dung

sans-culotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
sans-culotte

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sans-culottes
/sɑ̃.ky.lɔt/
sans-culottes
/sɑ̃.ky.lɔt/

sans-culotte

  1. (Sử học) Người cách mạng (Cách mạng Pháp thế kỷ 18).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sans-culottes
/sɑ̃.ky.lɔt/
sans-culottes
/sɑ̃.ky.lɔt/
Giống cái sans-culottes
/sɑ̃.ky.lɔt/
sans-culottes
/sɑ̃.ky.lɔt/

sans-culotte

  1. (Sử học) Cách mạng.

Tham khảo

[sửa]