sans-culotte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sans-culottes /sɑ̃.ky.lɔt/ |
sans-culottes /sɑ̃.ky.lɔt/ |
sans-culotte gđ
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sans-culottes /sɑ̃.ky.lɔt/ |
sans-culottes /sɑ̃.ky.lɔt/ |
Giống cái | sans-culottes /sɑ̃.ky.lɔt/ |
sans-culottes /sɑ̃.ky.lɔt/ |
sans-culotte
- (Sử học) Cách mạng.
Tham khảo
[sửa]- "sans-culotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)