santal
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
santal
Tham khảo[sửa]
- "santal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃.tal/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
santal /sɑ̃.tal/ |
santals /sɑ̃.tal/ |
santal gđ /sɑ̃.tal/
- Đàn hương (cây, gỗ, tinh dầu).
Tham khảo[sửa]
- "santal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)